アンティキティラ島の機械
アンティキティラとうのきかい
☆ Cụm từ, danh từ
Cỗ máy antikythera

アンティキティラ島の機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンティキティラ島の機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
機械 きかい
bộ máy
機械の語 きかいのご
ngôn ngữ máy tính
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.