Các từ liên quan tới アンティグア・バーブーダの行政区画
アンティグア・バーブーダ アンティグアバーブーダ
Antigua and Barbuda
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
đất nước Antigua.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát