Các từ liên quan tới アンテン様の腹の中
腹の中 はらのなか はらのうち
trong bụng
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中腹 ちゅうふく
lưng chừng núi, giữa núi
腹中 ふくちゅう
bên trong một; ở (tại) trái tim
腹の中で笑う はらのなかでわらう
cười thầm trong bụng
指の腹 ゆびのはら
phía trong của đầu ngón tay (phần có vân tay)
樽の腹 たるのはら
trung gian (của) một thùng; căng phồng (của) một thùng tô nô
腹の虫 はらのむし
ký sinh trùng trong bụng