Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹の虫が鳴る はらのむしがなる
bụng cồn cào
腹の虫が鳴く はらのむしがなく
腹の虫が治まらない はらのむしがおさまらない
không thể chứa đựng sự giận dữ (của) ai đó
虫腹 むしばら
sự bị đau bụng vì giun, sán...
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
腹の中 はらのなか はらのうち
trong bụng