Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹の中で笑う はらのなかでわらう
cười thầm trong bụng
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中腹 ちゅうふく
lưng chừng núi, giữa núi
腹中 ふくちゅう
bên trong một; ở (tại) trái tim
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中腹に ちゅうふくに
Nửa đường (leo lên núi).
中っ腹 ちゅうっぱら ちゅっぱら
Sự giận dữ; sự nổi xung.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.