Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンデス危機
危機 きき
khủng hoảng
アンデスフラミンゴ アンデス・フラミンゴ
Andean flamingo (Phoenicopterus andinus)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
危機感 ききかん
cảm giác bất an; sự cảm nhận nguy hiểm sắp xảy đến
危機的 ききてき
khủng hoảng