Các từ liên quan tới アンデルセン (製パン)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アンデルセン症候群 アンデルセンしょうこうぐん
hội chứng andersen
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.