アンドロゲン不応症候群
アンドロゲンふおーしょーこーぐん
Hội chứng không nhạy cảm androgen
Hội chứng kháng androgen
アンドロゲン不応症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンドロゲン不応症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
汎適応症候群 はんてきおうしょうこうぐん
general adaptation syndrome
甲状腺ホルモン不応症候群 こうじょうせんホルモンふおうしょうこうぐん
hội chứng kháng hormone tuyến giáp
洞不全症候群 ほらふぜんしょーこーぐん
hội chứng nút xoang
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)