Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甲状腺ホルモン不応症候群
こうじょうせんホルモンふおうしょうこうぐん
hội chứng kháng hormone tuyến giáp
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
甲状腺ホルモン こうじょうせんホルモン
hoóc môn tuyến giáp
傍甲状腺ホルモン ぼうこうじょうせんホルモン
hormone tuyến cận giáp
副甲状腺ホルモン ふくこうじょうせんホルモン
parathyroid hormone, parathormone
アンドロゲン不応症候群 アンドロゲンふおーしょーこーぐん
hội chứng không nhạy cảm androgen
甲状腺刺激ホルモン こうじょうせんしげきホルモン
Hormon kích thích tuyến giáp
Đăng nhập để xem giải thích