Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞不全症候群
ほらふぜんしょーこーぐん
hội chứng nút xoang
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
免疫不全症候群 めんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
アンドロゲン不応症候群 アンドロゲンふおーしょーこーぐん
hội chứng không nhạy cảm androgen
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
Đăng nhập để xem giải thích