Các từ liên quan tới アンドロメダを救うペルセウス (ウテワール)
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ペルセウス座 ペルセウスざ
chòm sao Anh Tiên Perseus
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アンドロメダ座 アンドロメダざ
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
Perseus
急を救う きゅうをすくう
giúp đỡ một người thoát khỏi bí bách, khó khăn đường cùng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ