アンドロメダ座
アンドロメダざ
☆ Danh từ
Chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
双眼鏡
では
アンドロメダ座
の
腰
のあたりに
楕円形
の
光
の
雲
が
見
えます
Bằng ống nhòm ta có thể nhìn thấy những quầng ánh sáng hình elíp xung quanh chòm sao tiên nữ.
アンドロメダ座
は
秋
から
初冬
にかけて
天頂付近
に
見
られる
大
きく
明
るい
星座
です
Chòm sao tiên nữ từ mùa thu đến đầu đông có thể nhìn thấy nó gần với thiên đỉnh và là chòm sao lớn và sáng .

アンドロメダ座 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンドロメダ座
アンドロメダ座
アンドロメダざ
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アンドロメダざ
アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
Các từ liên quan tới アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アンドロメダ銀河 アンドロメダぎんが
chòm sao tiên nữ
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa