アーカイブ属性
アーカイブぞくせい
☆ Danh từ
Thuộc tính lưu trữ

アーカイブ属性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーカイブ属性
アーカイブ先 アーカイブさき
nơi lưu trữ
アーカイブ アーカイヴ
nơi lưu trữ văn thư.
アーカイブサーバ アーカイブサーバー アーカイブ・サーバ アーカイブ・サーバー
máy chủ lưu trữ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
公開アーカイブ こうかいアーカイブ
lưu trữ công cộng
ウェブアーカイブ ウェブ・アーカイブ
kho lưu trữ web