Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アーク溶接作業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
アーク溶接 アークようせつ
hàn hồ quang
máy hàn hồ quang (loại máy hàn sử dụng hồ quang điện để tạo ra nhiệt độ cao để nung chảy kim loại và tạo ra mối hàn)
アーク溶接機(レンタル) アークようせつき(レンタル)
Máy hàn cắt điện cực (cho thuê)
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
直流アーク溶接機 ちょくりゅうアークようせつき
máy hàn hồ quang điện một chiều (loại máy hàn sử dụng dòng điện một chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn)
máy hàn hồ quang điện xoay chiều (loại máy hàn sử dụng dòng điện xoay chiều để tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn)
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn