Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アーチ
vòm
アーチ型 アーチがた アーチかた
hình cung
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
プロセニアムアーチ プロセニアム・アーチ
proscenium arch
アーチダム アーチ・ダム
arch dam
アーチ橋 アーチきょう