Các từ liên quan tới アーツ・アンド・クラフツ運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
リベラルアーツ リベラル・アーツ
nghệ thuật tự do
アンド アンド
và
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột