Các từ liên quan tới アーナンダ賢善一喜経
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
一日一善 いちにちいちぜん
làm một việc tốt mỗi ngày, làm một lượt tốt mỗi ngày
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
観普賢経 かんふげんぎょう かんふげんきょう
Kinh Phổ Hiền Quán Thế Âm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一切経 いっさいきょう
Nhất thiết kinh; Đại tàng kinh (Phật giáo)