Các từ liên quan tới アーヘンの和約 (1748年)
和約 わやく
hiệp ước hòa bình
約半年 やくはんねん やくはんとし
khoảng nửa năm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
講和条約 こうわじょうやく
hiệp ước hoà bình
和親条約 わしんじょうやく
hiệp ước hòa bình
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.