細菌型判定法
さいきんがたはんてーほー
Phương pháp xác định loại vi khuẩn
細菌型判定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細菌型判定法
真菌型判定法 しんきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại nấm
異型細菌 いけーさいきん
dạng vi khuẩn không điển hình
遺伝子型判定法 いでんしがたはんてーほー
kỹ thuật tạo kiểu gen
判型 はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
細菌 さいきん
vi trùng; vi khuẩn.
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.