真菌型判定法
しんきんがたはんてーほー
Phương pháp xác định loại nấm
真菌型判定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真菌型判定法
細菌型判定法 さいきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại vi khuẩn
写真判定 しゃしんはんてい
sự quyết định người thắng cuộc qua ảnh chụp (trong điền kinh, đua ngựa...)
遺伝子型判定法 いでんしがたはんてーほー
kỹ thuật tạo kiểu gen
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
判型 はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
写真判定決勝 しゃしんはんていけっしょう
(thể thao) sự quyết định thắng cuộc bằng hình chụp