Các từ liên quan tới イェーガンの首の発掘
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発掘 はっくつ
sự khai thác; sự khai quật
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
発掘隊 はっくつたい
nhóm khai quật
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.