Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
幼少 ようしょう
ấu thơ
幼時 ようじ おさなどき
thời thơ ấu
幼少期 ようしょうき
少時 しょうじ
thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
イエス エス イエズス
chúa Giê-su
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay