少時
しょうじ「THIỂU THÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
Một thời gian ngắn

少時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
少ない時間 すくないじかん
giới hạn thời gian
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút