Các từ liên quan tới イエス・キリストのたとえ話
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
イエス エス イエズス
chúa Giê-su
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
cơ Đốc
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
基督 キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế