Các từ liên quan tới イオンモールかほく
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
bở, mềm và xốp
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
ほかほか弁当 ほかほかべんとう ホカホカべんとう
cơm nóng hổi
người dịch, máy truyền tin
góc phương vị