Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イオンモール秋田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秋田蘭画 あきたらんが
akita ranga (còn được gọi là Akita-ha, là một trường phái hội họa tồn tại ngắn ngủi trong thể loại ranga lớn hơn của Nhật Bản, hoặc hội họa theo phong cách Hà Lan kéo dài khoảng từ năm 1773 đến năm 1780)
秋 あき
mùa thu
秋田竿燈まつり あきたかんとうまつり
akita Kantō (là một lễ hội Nhật Bản được tổ chức từ ngày 3 đến ngày 7 tháng 8 tại thành phố Akita, tỉnh Akita với hy vọng mùa màng bội thu)