Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さまさま
khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
真っ逆さま まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
タコ類 タコるい
các loài bạch tuộc
タコ配 タコはい
cổ tức giả
タコ
con bạch tuộc.
イカ類 イカるい
loài mực