真逆様
まさかさま まっさかさま「CHÂN NGHỊCH DẠNG」
☆ Danh từ
Lộn ngược

真逆様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真逆様
真っ逆様 まっさかさま
Hoàn toàn ngược lại; Hoàn toàn ngược xuống
逆様 さかさま
ngược; ngược lại; đảo lộn
真逆 まぎゃく まさか
Không ngờ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
真っ逆さま まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)