Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真っ逆さま
まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
真っ逆様 まっさかさま
Hoàn toàn ngược lại; Hoàn toàn ngược xuống
真逆 まぎゃく まさか
Không ngờ
真逆様 まさかさま まっさかさま
Lộn ngược
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
真っ青 まっさお
sự xanh thẫm; sự xanh lè
Đăng nhập để xem giải thích