Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イカ徳利
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
mực; cá mực; con mực
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
potter wasp (esp. species Eumenes mikado)
イカ類 イカるい
loài mực
イカ墨 いかすみ イカすみ
phần chất lỏng màu đen bên trong của con mực
徳利投げ とっくりなげ
two-handed head twist down
烏賊 いか イカ
con mực; mực; mực ống