徳利投げ
とっくりなげ「ĐỨC LỢI ĐẦU」
☆ Danh từ
Vật lộn đối thủ (võ thuật)

徳利投げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳利投げ
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
eumenes coarctatus (ong thuộc họ ong đất)
投げ なげ
Cú ném; cú quật
勝利投手 しょうりとうしゅ
(bóng chày) cầu thủ ném bóng thành công
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
投げ物 なげもの
Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo.