徳利蜂
とっくりばち トックリバチ「ĐỨC LỢI PHONG」
☆ Danh từ
Potter wasp (esp. species Eumenes mikado)

徳利蜂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳利蜂
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利投げ とっくりなげ
two-handed head twist down
蜂 はち
con ong
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)