徳利
とっくり とくり「ĐỨC LỢI」
☆ Danh từ
Chai mục đích (với làm yếu miệng)

徳利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳利
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
potter wasp (esp. species Eumenes mikado)
徳利投げ とっくりなげ
two-handed head twist down
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
徳 とく
đạo đức
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế