Các từ liên quan tới イギリスから来た男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
イギリス人 イギリスじん
người Anh
イギリス製 イギリスせい
thuộc nước Anh, Anh sản xuất, sản xuất tại Anh
と来たら ときたら
nói đến, nói về, kể đến
そら来た そらきた
hiểu rồi, tất nhiên rồi, có được rồi (bày tỏ cảm xúc khi những điều mong đợi xảy đến)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.