Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリス人 イギリスじん
người Anh
死体発掘 したいはっくつ
bốc mả
盗掘 とうくつ
sự đào trộm
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)