Các từ liên quan tới イギリスの航空機産業
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空宇宙産業 こうくううちゅうさんぎょう
công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
航空機 こうくうき
máy bay
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業機械 さんぎょうきかい
máy móc công nghiệp