Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イギリス文学者
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
イギリス文学 イギリスぶんがく
văn học Anh
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.