Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備軍 よびぐん
quân đội dự bị; quân dự bị
予備員 よびいん
dự trữ những người đàn ông
予備委員 よびいいん
ủy viên dự bị
産業予備軍 さんぎょうよびぐん
những hàng dãy (của) thất nghiệp
予備 よび
dự bị
軍備 ぐんび
binh bị
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
軍人予備裁判所 ぐんじんよびさいばんしょ
sân (của) sự điều tra