Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イグアナ イグアナ
Kỳ nhông
イグアナ類 イグアナるい
loài cự đà
海イグアナ うみイグアナ ウミイグアナ
con kỳ nhông biển
グリーンイグアナ グリーン・イグアナ
green iguana (Iguana iguana)
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
ガラパゴス陸イグアナ ガラパゴスりくイグアナ ガラパゴスリクイグアナ
cự đà đất Galapagos
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
娘 むすめ
con gái.