Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イケメン合衆国
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
Người đàn ông lý tưởng, người đàn ông đẹp trai ( giới trẻ nhật hay dùng )
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
亜米利加合衆国 あめりかがっしゅうこく
hoa kỳ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm