Các từ liên quan tới イコール・ヴィジョン・レコード
tầm nhìn; ảo tưởng; điều mơ thấy
イコール イコール
dấu bằng
イコールフッティング イコール・フッティング
bình đẳng
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
đĩa nhựa
イコール機能 イコールきのう
chức năng tương đương
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó