イコール機能
イコールきのう
☆ Danh từ
Chức năng tương đương

イコール機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イコール機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
イコール イコール
dấu bằng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
イコールフッティング イコール・フッティング
bình đẳng
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng