Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.
工作機械 こうさくきかい
máy công cụ
機械工 きかいこう
thợ cơ khí
工作機械/木工旋盤 こうさくきかい/もっこうせんばん
Máy công cụ / máy tiện gỗ
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
製材工場 せいざいこうじょう
xưởng gỗ.
製缶工場 せいかんこうじょう
xưởng sản xuất đồ hộp.