Các từ liên quan tới イスラエル独立宣言
独立宣言 どくりつせんげん
tuyên ngôn độc lập
独立宣言書 どくりつせんげんしょ
bản tuyên ngôn độc lập
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
独言 どくげん
talking to oneself
独立 どくりつ
độc lập
イスラエル イスラエル
nước Israel
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs