Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イタ公 イタこう
người Ý (dùng với ý khinh miệt)
イタ飯 イタはん
ẩm thực Ý
イタめし
thức ăn của Ý; đồ ăn Ý
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện