Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イタ公 イタこう
người Ý (dùng với ý khinh miệt)
イタ電 イタでん
cuộc gọi chơi khăm
イタめし
thức ăn của Ý; đồ ăn Ý
飯 めし いい まんま まま
cơm.
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối
飯切 はんぎり
bát gỗ đáy phẳng để chuẩn bị cơm sushi