イタ公
イタこう「CÔNG」
☆ Danh từ
Người Ý (dùng với ý khinh miệt)

イタ公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イタ公
イタ電 イタでん
cuộc gọi chơi khăm
イタ飯 イタはん
ẩm thực Ý
thức ăn của Ý; đồ ăn Ý
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng