Các từ liên quan tới イットリウム・鉄・ガーネット
ngọc hồng lựu
Ytri (hóa học)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
イットリウム同位体 イットリウムどういたい
chất đồng vị yttrium