Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イヌの交雑
イヌ イヌ
chó; con chó
雑交 ざっこう
nhân giống tạp giao
交雑 こうざつ
sự lai giống
イヌの疾病 イヌのしっぺい
bệnh của chó
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
イヌ科 イヌか いぬか
Họ Chó (danh pháp khoa học: Canidae) là một họ động vật có vú chuyên ăn thịt và ăn tạp được gọi chung là chó, sói hay cáo.
交雑種 こうざつしゅ
lai tạo
イヌ亜目 イヌあもく
Caniformia