イメージング
☆ Danh từ
Ảnh hóa
Sự tổng hợp ảnh
Sự tạo ảnh

イメージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イメージング
ドキュメントイメージング ドキュメント・イメージング
quét tài liệu
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
分子イメージング ぶんしイメージング
molecular imaging
全身イメージング ぜんしんイメージング
hình ảnh toàn bộ cơ thể
灌流イメージング かんりゅうイメージング
xạ hình tưới máu
神経系イメージング しんけいけいイメージング
hình ảnh hệ thần kinh
呼吸同期イメージング こきゅうどうきイメージング
kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hô hấp
組織弾性イメージング そしきだんせいイメージング
kỹ thuật hình ảnh đàn hồi mô